Có 2 kết quả:

殉难 xùn nàn ㄒㄩㄣˋ ㄋㄢˋ殉難 xùn nàn ㄒㄩㄣˋ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sacrifice oneself in a just cause
(2) a victim of a disaster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sacrifice oneself in a just cause
(2) a victim of a disaster

Bình luận 0